Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biết bụng


connaître les sentiments (de quelqu'un)
Miễn là anh biết bụng tôi đối với anh
pourvu que vous connaissiez mes sentiments envers vous



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.